Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
kilowatt hour


noun
a unit of energy equal to the work done by a power of 1000 watts operating for one hour
Syn:
kW-hr, Board of Trade unit, B.T.U.
Hypernyms:
work unit, heat unit, energy unit
Part Meronyms:
watt-hour


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.